Thiên Thủ
Last updated
Last updated
Trang Sức | Level | Loại | Thuộc Tính |
---|---|---|---|
106 | Nón | Lực Tay +46,000 | |
106 | Dây Chuyền | Lực Tay +46,000 | |
106 | Ngọc Bội | Tinh Thần +46,000 | |
106 | Hộ Phù | Tinh Thần +46,000 | |
106 | Vòng Tay | Nhạy Bén +48,000 | |
106 | Lắc Tay | Nhạy Bén +48,000 | |
106 | Găng Tay | Thể Lực +470,000 | |
106 | Nhẫn | Thể Lực +470,000 |
Set Bonus
Lực Tay | Tinh Thần | |
---|---|---|
Cặp | + | + |
Set Bonus | Tỷ lệ đỡ đòn +25% (có thể vượt giới hạn). Kháng khống chế +30%. | Tỷ lệ đỡ đòn +25% (có thể vượt giới hạn). Lực công +20%. |
Nhạy Bén | Thể Lực | |
Cặp | + | + |
Set Bonus | Tỷ lệ bạo kích +25% (có thể vượt giới hạn). Kháng khống chế +30%. | Tỷ lệ bạo kích +25% (có thể vượt giới hạn). HP +30%. |
Full Set Bonus | Tỷ lệ tổn thương +40%. Tỷ lệ miễn thương +40%. |