Chiến Thần Gốc
Last updated
Last updated
Trang Sức | Level | Loại | Thuộc Tính |
---|---|---|---|
106 | Nón | Lực Tay +52,000 | |
106 | Dây Chuyền | Lực Tay +52,000 | |
106 | Ngọc Bội | Tinh Thần +52,000 | |
106 | Hộ Phù | Tinh Thần +52,000 | |
106 | Vòng Tay | Nhạy Bén +54,000 | |
106 | Lắc Tay | Nhạy Bén +54,000 | |
106 | Găng Tay | Thể Lực +530,000 | |
106 | Nhẫn | Thể Lực +530,000 |
Set Bonus
Lực Tay | Tinh Thần | |
---|---|---|
Cặp | + | + |
Set Bonus | Lực tay +30000. Lực công +25%. Kháng khống chế +40%. | Tinh Thần +30000. Lực công +25%.Tỷ lệ tổn thương +25%. |
Nhạy Bén | Thể Lực | |
Cặp | + | + |
Set Bonus | Nhạy bén +30000. Lực công +25%. Tỷ lệ miễn thương +25%. | Thể lực +80000. HP +30%. Tỷ lệ thành công khống chế +30%. |
Full Set Bonus | Giảm công địch +30%. Giảm thủ địch +30%. Tỷ lệ tổn thương +25%. Tỷ lệ miễn thương +25%. Kháng khống chế +30%. |