Chiến Thần R2
Last updated
Last updated
Trang Sức | Level | Loại | Thuộc Tính |
---|---|---|---|
2 CS | Nón | Lực Tay +65,000 | |
2 CS | Dây Chuyền | Lực Tay +65,000 | |
2 CS | Ngọc Bội | Tinh Thần +65,000 | |
2 CS | Hộ Phù | Tinh Thần +65,000 | |
2 CS | Vòng Tay | Nhạy Bén +65,000 | |
2 CS | Lắc Tay | Nhạy Bén +65,000 | |
2 CS | Găng Tay | Thể Lực +650,000 | |
2 CS | Nhẫn | Thể Lực +650,000 |
Set Bonus
Lực Tay | Tinh Thần | |
---|---|---|
Cặp | + | + |
Set Bonus | Lực tay +55000. Lực công +25%. Kháng khống chế +40%. Tỷ lệ miễn thương +5%. Sau khi tấn công, sát thương thêm +5%. | Tinh Thần +55000. Lực công +25%.Tỷ lệ tổn thương +30%. Miễn giảm sát thương sau cùng +5%. |
Nhạy Bén | Thể Lực | |
Cặp | + | + |
Set Bonus | Nhạy bén +55000. Lực công +15%. Tỷ lệ miễn thương +30%. Tỷ lệ thành công khống chế +25%. Sau khi tấn công. sát thương thêm +5% | Thể lực +105000. HP +30%. Tỷ lệ thành công khống chế +30%. Miễn giảm sát thương sau cùng +5%. Tỷ lệ tổn thương +5%. |
Full Set Bonus | Giảm công địch +30%. Giảm thủ địch +30%. Tỷ lệ tổn thương +25%. Tỷ lệ miễn thương +30%. Kháng khống chế +30%. Sau khi tấn công, sát thương thêm +5%. HP +10%. Lực công +10% |