Huy Chương Bậc Cao

Hàng Đầu

Cấp

0

1

2

3

4

5

6

7

8

Tẩy luyện (mở khóa)

ô 1

ô 2

ô 3

ô 4

Tốn (thăng cấp)

100 phù thăng cấp huy chương

150 phù thăng cấp huy chương 1 huy chương tương tự

200 phù thăng cấp huy chương 1 huy chương tương tự

250 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

300 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

350 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

400 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

450 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

Tobirama

Thể lực +80k tỷ lệ miễn thương +5%

Thể lực +96k tỷ lệ miễn thương +6%

Thể lực +112k tỷ lệ miễn thương +7%

Thể lực +128k tỷ lệ miễn thương +8%

Thể lực +144k tỷ lệ miễn thương +9%

Thể lực +160k tỷ lệ miễn thương +10%

Thể lực +176k tỷ lệ miễn thương +11%

Thể lực +192k tỷ lệ miễn thương +12%

Thể lực +208k tỷ lệ miễn thương +13%

Guren

Nhạy bén +10k tỷ lệ cứu viện +5%

Nhạy bén +12k tỷ lệ cứu viện +6%

Nhạy bén +14k tỷ lệ cứu viện +7%

Nhạy bén +16k tỷ lệ cứu viện +8%

Nhạy bén +18k tỷ lệ cứu viện +9%

Nhạy bén +20k tỷ lệ cứu viện +10%

Nhạy bén +22k tỷ lệ cứu viện +11%

Nhạy bén +24k tỷ lệ cứu viện +12%

Nhạy bén +26k tỷ lệ cứu viện +13%

Goku

Lực tay +10k tỷ lệ cứu viện +5%

Lực tay +12k tỷ lệ cứu viện +6%

Lực tay +14k tỷ lệ cứu viện +7%

Lực tay +16k tỷ lệ cứu viện +8%

Lực tay +18k tỷ lệ cứu viện +9%

Lực tay +20k tỷ lệ cứu viện +10%

Lực tay +22k tỷ lệ cứu viện +11%

Lực tay +24k tỷ lệ cứu viện +12%

Lực tay +26k tỷ lệ cứu viện +13%

Juugo

Tinh thần +10k tỷ lệ cứu viện +5%

Tinh thần +12k tỷ lệ cứu viện +6%

Tinh thần +14k tỷ lệ cứu viện +7%

Tinh thần +16k tỷ lệ cứu viện +8%

Tinh thần +18k tỷ lệ cứu viện +9%

Tinh thần +20k tỷ lệ cứu viện +10%

Tinh thần +22k tỷ lệ cứu viện +11%

Tinh thần +24k tỷ lệ cứu viện +12%

Tinh thần +26k tỷ lệ cứu viện +13%

Hàng Giữa

Cấp

0

1

2

3

4

5

6

7

8

Tẩy luyện (mở khóa)

ô 1

ô 2

ô 3

ô 4

Tốn (thăng cấp)

100 phù thăng cấp huy chương

150 phù thăng cấp huy chương 1 huy chương tương tự

200 phù thăng cấp huy chương 1 huy chương tương tự

250 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

300 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

350 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

400 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

450 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

Orochimaru & Kabuto

Lực tay +10k tỷ lệ kháng bạo +5%

Lực tay +12k tỷ lệ kháng bạo +6%

Lực tay +14k tỷ lệ kháng bạo +7%

Lực tay +16k tỷ lệ kháng bạo +8%

Lực tay +18k tỷ lệ kháng bạo +9%

Lực tay +20k tỷ lệ kháng bạo +10%

Lực tay +22k tỷ lệ kháng bạo +11%

Lực tay +24k tỷ lệ kháng bạo +12%

Lực tay +26k tỷ lệ kháng bạo +13%

Hiruko

Nhạy bén +10k tỷ lệ kháng bạo +5%

Nhạy bén +12k tỷ lệ kháng bạo +6%

Nhạy bén +14k tỷ lệ kháng bạo +7%

Nhạy bén +16k tỷ lệ kháng bạo +8%

Nhạy bén +18k tỷ lệ kháng bạo +9%

Nhạy bén +20k tỷ lệ kháng bạo +10%

Nhạy bén +22k tỷ lệ kháng bạo +11%

Nhạy bén +24k tỷ lệ kháng bạo +12%

Nhạy bén +26k tỷ lệ kháng bạo +13%

Garra

Tinh thần +10k tỷ lệ hợp kích +5%

Tinh thần +12k tỷ lệ hợp kích +6%

Tinh thần +14k tỷ lệ hợp kích +7%

Tinh thần +16k tỷ lệ hợp kích +8%

Tinh thần +18k tỷ lệ hợp kích +9%

Tinh thần +20k tỷ lệ hợp kích +10%

Tinh thần +22k tỷ lệ hợp kích +11%

Tinh thần +24k tỷ lệ hợp kích +12%

Tinh thần +26k tỷ lệ hợp kích +13%

Roshi

Tinh thần +10k tỷ lệ kháng bạo +5%

Tinh thần +12k tỷ lệ kháng bạo +6%

Tinh thần +14k tỷ lệ kháng bạo +7%

Tinh thần +16k tỷ lệ kháng bạo +8%

Tinh thần +18k tỷ lệ kháng bạo +9%

Tinh thần +20k tỷ lệ kháng bạo +10%

Tinh thần +22k tỷ lệ kháng bạo +11%

Tinh thần +24k tỷ lệ kháng bạo +12%

Tinh thần +26k tỷ lệ kháng bạo +13%

Shizuka

Nhạy bén +10k tỷ lệ hợp kích +5%

Nhạy bén +12k tỷ lệ hợp kích +6%

Nhạy bén +14k tỷ lệ hợp kích +7%

Nhạy bén +16k tỷ lệ hợp kích +8%

Nhạy bén +18k tỷ lệ hợp kích +9%

Nhạy bén +20k tỷ lệ hợp kích +10%

Nhạy bén +22k tỷ lệ hợp kích +11%

Nhạy bén +24k tỷ lệ hợp kích +12%

Nhạy bén +26k tỷ lệ hợp kích +13%

Boa

Lực tay +10k Vật công +5%

Lực tay +12k Vật công +6%

Lực tay +14k Vật công +7%

Lực tay +16k Vật công +8%

Lực tay +18k Vật công +9%

Lực tay +20k Vật công +10%

Lực tay +22k Vật công +11%

Lực tay +24k Vật công +12%

Lực tay +28k Vật công +13%

Hàng Sau

Cấp

0

1

2

3

4

5

6

7

8

Tẩy luyện (mở khóa)

ô 1

ô 2

ô 3

ô 4

Tốn (thăng cấp)

100 phù thăng cấp huy chương

150 phù thăng cấp huy chương 1 huy chương tương tự

200 phù thăng cấp huy chương 1 huy chương tương tự

250 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

300 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

350 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

400 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

450 phù thăng cấp huy chương 2 huy chương tương tự

Ino

Nhạy bén +10k tỷ lệ bạo kích +5%

Nhạy bén +12k tỷ lệ bạo kích +6%

Nhạy bén +14k tỷ lệ bạo kích +7%

Nhạy bén +16k tỷ lệ bạo kích +8%

Nhạy bén +18k tỷ lệ bạo kích +9%

Nhạy bén +20k tỷ lệ bạo kích +10%

Nhạy bén +22k tỷ lệ bạo kích +11%

Nhạy bén +24k tỷ lệ bạo kích +12%

Nhạy bén +26k tỷ lệ bạo kích +13%

Mui

Tinh thần +10k tỷ lệ hợp kích +5%

Tinh thần +12k tỷ lệ hợp kích +6%

Tinh thần +14k tỷ lệ hợp kích +7%

Tinh thần +16k tỷ lệ hợp kích +8%

Tinh thần +18k tỷ lệ hợp kích +9%

Tinh thần +20k tỷ lệ hợp kích +10%

Tinh thần +22k tỷ lệ hợp kích +11%

Tinh thần +24k tỷ lệ hợp kích +12%

Tinh thần +26k tỷ lệ hợp kích +13%

Hinata Công Chúa

Thể lực +80k tỷ lệ hợp kích +5%

Thể lực +96k tỷ lệ hợp kích +6%

Thể lực +112k tỷ lệ hợp kích +7%

Thể lực +128k tỷ lệ hợp kích +8%

Thể lực +144k tỷ lệ hợp kích +9%

Thể lực +160k tỷ lệ hợp kích +10%

Thể lực +176k tỷ lệ hợp kích +11%

Thể lực +192k tỷ lệ hợp kích +12%

Thể lực +208k tỷ lệ hợp kích +13%

Jigokudo

Thể lực +80k tỷ lệ kháng bạo +5%

Thể lực +96k tỷ lệ kháng bạo +6%

Thể lực +112k tỷ lệ kháng bạo +7%

Thể lực +128k tỷ lệ kháng bạo +8%

Thể lực +144k tỷ lệ kháng bạo +9%

Thể lực +160k tỷ lệ kháng bạo +10%

Thể lực +176k tỷ lệ kháng bạo +11%

Thể lực +192k tỷ lệ kháng bạo +12%

Thể lực +208k tỷ lệ kháng bạo +13%

Tayuya Chú Ấn

Lực tay +10k tỷ lệ cứu viện +5%

Lực tay +12k tỷ lệ cứu viện +6%

Lực tay +14k tỷ lệ cứu viện +7%

Lực tay +16k tỷ lệ cứu viện +8%

Lực tay +18k tỷ lệ cứu viện +9%

Lực tay +20k tỷ lệ cứu viện +10%

Lực tay +22k tỷ lệ cứu viện +11%

Lực tay +24k tỷ lệ cứu viện +12%

Lực tay +26k tỷ lệ cứu viện +13%

Kabuto Long Tiên Nhân

Nhạy bén +10k tỷ lệ hợp kích +5%

Nhạy bén +12k tỷ lệ hợp kích +6%

Nhạy bén +14k tỷ lệ hợp kích +7%

Nhạy bén +16k tỷ lệ hợp kích +8%

Nhạy bén +18k tỷ lệ hợp kích +9%

Nhạy bén +20k tỷ lệ hợp kích +10%

Nhạy bén +22k tỷ lệ hợp kích +11%

Nhạy bén +24k tỷ lệ hợp kích +12%

Nhạy bén +26k tỷ lệ hợp kích +13%

Shion

Lực tay +10k tỷ lệ kháng bạo +5%

Lực tay +12k tỷ lệ kháng bạo +6%

Lực tay +14k tỷ lệ kháng bạo +7%

Lực tay +16k tỷ lệ kháng bạo +8%

Lực tay +18k tỷ lệ kháng bạo +9%

Lực tay +20k tỷ lệ kháng bạo +10%

Lực tay +22k tỷ lệ kháng bạo +11%

Lực tay +24k tỷ lệ kháng bạo +12%

Lực tay +26k tỷ lệ kháng bạo +13%

Kurenai

Lực tay +10k Huyễn công +5%

Lực tay +12k Huyễn công +6%

Lực tay +14k Huyễn công +7%

Lực tay +16k Huyễn công +8%

Lực tay +18k Huyễn công +9%

Lực tay +20k Huyễn công +10%

Lực tay +22k Huyễn công +11%

Lực tay +24k Huyễn công +12%

Lực tay +26k Huyễn công +13%

Mitsuki

Lực tay +10k Huyễn công +5%

Lực tay +12k Huyễn công +6%

Lực tay +14k Huyễn công +7%

Lực tay +16k Huyễn công +8%

Lực tay +18k Huyễn công +9%

Lực tay +20k Huyễn công +10%

Lực tay +22k Huyễn công +11%

Lực tay +24k Huyễn công +12%

Lực tay +26k Huyễn công +13%

Last updated