Bát Môn
Khai Môn
Giai Đoạn/Tên | Khai Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+1000 /tốn 40đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 80đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+150/tốn 120đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 160đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+150/tốn 200đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 240đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+150/tốn 280đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 320đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+2000/tốn 360đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 400đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+300/tốn 440đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 480đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+300/tốn 520đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 560đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+300/tốn 600đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 640đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+4000/tốn 680đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 720đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+600/tốn 760đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 800đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+600/tốn 840đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 880đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+600/tốn 920đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 960đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 8% tỷ lệ tổn thương và 6% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ |
Hưu Môn
Giai Đoạn/Tên | Hưu Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+2000/tốn 80đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 160đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+300/tốn 240đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 320đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+300/tốn 400đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 480đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+300/tốn 560đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 640đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+4000/tốn 720đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 800đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+600/tốn 880đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 960đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+600/tốn 1040đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 1120đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+600/tốn 1200đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 1280đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+8000/tốn 1360đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 1440đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+1200/tốn 1520đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 1600đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+1200/tốn 1680đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 1760đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+1200/tốn 1840đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 1920đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 12% tỷ lệ tổn thương và 9% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ và Choáng. |
Sinh Môn
Giai Đoạn/Tên | Sinh Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+3000/tốn 120đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 240đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+450/tốn 360đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 480đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+450/tốn 600đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 720đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+450/tốn 840đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 960đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+6000/tốn 1080đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 1200đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+900/tốn 1320đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 1440đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+900/tốn 1560đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 1680đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+900/tốn 1800đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 1920đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+12000/tốn 2040đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 2160đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+1800/tốn 2280đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 2400đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+1800/tốn 2520đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 2640đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+1800/tốn 2760đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 2880đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 16% tỷ lệ tổn thương và 12% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ, Choáng và Cấm Hồi Nộ |
Thương Môn
Giai Đoạn/Tên | Thương Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+4000/tốn 160đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 320đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+600/tốn 480đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 640đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+600/tốn 800đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 960đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+600/tốn 1120đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 1280đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+8000/tốn 1440đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 1600đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+1200/tốn 1760đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 1920đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+1200/tốn 2080đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 2240đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+1200/tốn 2400đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 2560đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+16000/tốn 2720đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 2880đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+2400/tốn 3040đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 3200đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+2400/tốn 3360đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 3520đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+2400/tốn 3680đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 3840đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 20% tỷ lệ tổn thương và 15% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ, Choáng, Cấm Hồi Nộ và Hỗn Loạn |
Đỗ Môn
Giai Đoạn/Tên | Đỗ Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+5000/tốn 200đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 400đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+750/tốn 600đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 800đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+750/tốn 1000đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 1200đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+750/tốn 1400đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 1600đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+10000/tốn 1800đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 2000đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+1500/tốn 2200đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 2400đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+1500/tốn 2600đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 2800đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+1500/tốn 3000đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 3200đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+20000/tốn 3400đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 3600đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+3000/tốn 3800đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 4000đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+3000/tốn 4200đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 4400đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+3000/tốn 4600đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 4800đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 24% tỷ lệ tổn thương và 18% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ, Choáng, Cấm Hồi Nộ, Hỗn Loạn và Cấm Kỹ |
Cánh Môn
Giai Đoạn/Tên | Cảnh Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+6000/tốn 240đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 480đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+900/tốn 720đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 960đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+900/tốn 1200đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 1440đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+900/tốn 1680đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 1920đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+12000/tốn 2160đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 2400đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+1800/tốn 2640đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 2880đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+1800/tốn 3120đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 3360đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+1800/tốn 3600đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 3840đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+24000/tốn 4080đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 4320đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+3600/tốn 4560đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 4800đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+3600/tốn 5040đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 5280đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+3600/tốn 5520đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 5760đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 28% tỷ lệ tổn thương và 21% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ, Choáng, Cấm Hồi Nộ, Hỗn Loạn, Cấm Kỹ và Cấm Đánh Thường |
Kinh Môn
Giai Đoạn/Tên | Kinh Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+7000/tốn 280đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 560đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+1050/tốn 840đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 1120đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+1050/tốn 1400đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 1680đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+1050/tốn 1960đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 2240đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+14000/tốn 2520đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 2800đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+2100/tốn 3080đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 3360đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+2100/tốn 3640đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 3920đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+2100/tốn 4200đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 4480đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+28000/tốn 4760đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 5040đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+4200/tốn 5320đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 5600đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+4200/tốn 5880đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 6160đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+4200/tốn 6440đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 6720đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 32% tỷ lệ tổn thương và 24% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ, Choáng, Cấm Hồi Nộ, Hỗn Loạn, Cấm Kỹ và Điểm Huyệt. |
Tử Môn
Giai Đoạn/Tên | Tử Môn |
1 Đoạn 1 Cấp | Thể lực+8000/tốn 320đ |
1 Đoạn 2 Cấp | Tốc độ+0,2%/tốn 640đ |
1 Đoạn 3 Cấp | Lực tay+1200/tốn 960đ |
1 Đoạn 4 Cấp | Tinh thần+0,2%/tốn 1280đ |
1 Đoạn 5 Cấp | Tốc độ+1200/tốn 1600đ |
1 Đoạn 6 Cấp | Thể lực+0,2%/tốn 1920đ |
1 Đoạn 7 Cấp | Tinh thần+1200/tốn 2240đ |
1 Đoạn 8 Cấp | Lực tay+0,2%/tốn 2560đ |
1 Đoạn 9 Cấp | Thể lực+16000/tốn 2880đ |
1 Đoạn 10 Cấp | Tốc độ+0,4%/tốn 3200đ |
2 Đoạn 1 Cấp | Lực tay+2400/tốn 3520đ |
2 Đoạn 2 Cấp | Tinh thần+0,4%/tốn 3840đ |
2 Đoạn 3 Cấp | Tốc độ+2400/tốn 4160đ |
2 Đoạn 4 Cấp | Thể lực+0,4%/tốn 4480đ |
2 Đoạn 5 Cấp | Tinh thần+2400/tốn 4800đ |
2 Đoạn 6 Cấp | Lực tay+0,4%/tốn 5120đ |
2 Đoạn 7 Cấp | Thể lực+32000/tốn 5440đ |
2 Đoạn 8 Cấp | Tốc độ+0,8%/tốn 5760đ |
2 Đoạn 9 Cấp | Lực tay+4800/tốn 6080đ |
2 Đoạn 10 Cấp | Tinh thần+0,8%/tốn 6400đ |
3 Đoạn 1 Cấp | Tốc độ+4800/tốn 6720đ |
3 Đoạn 2 Cấp | Thể lực+0,8%/tốn 7040đ |
3 Đoạn 3 Cấp | Tinh thần+4800/tốn 7360đ |
3 Đoạn Cấp Cuối | Lực tay+0,8%/tốn 7600đ |
Thiên Phú Mới |
Tăng lực tay, tinh thần và nhạy bén theo phần trăm. Bản thân tăng 36% tỷ lệ tổn thương và 27% tỷ lệ miễn thương. Miễn dịch Giảm Nộ, Choáng, Cấm Hồi Nộ, Hỗn Loạn, Cấm Kỹ, Điểm Huyệt và Sốc. |
Last updated