Tổ Chức

Cấp Tổ Chức

Cấp Tổ ChứcTăng Cấp Tốn(Tài Sản Guild)Bạc và Exp ThêmGiới hạn thành viên

1

0%

15

2

7,000

0.5%

16

3

9,000

1%

17

4

12,440

1.5%

18

5

14,000

2%

19

6

19,600

2.5%

20

7

30,200

3%

21

8

36,300

3.5%

22

9

43,700

4%

23

10

52,500

4.5%

24

11

63,100

5%

25

12

75,900

5.5%

26

13

91,200

6%

27

14

109,600

6.5%

28

15

131,800

7%

29

16

158,000

7.5%

30

17

256,000

8%

31

18

313,000

8.5%

32

19

384,000

9%

33

20

470,000

9.5%

34

21

575,000

10%

35

22

705,000

10.5%

35

23

863,000

11%

35

24

1,057,000

11.5%

35

25

1,294,000

12%

35

26

1,585,000

12.5%

35

27

1,941,000

13%

35

28

2,377,000

13.5%

35

29

2,911,000

14%

35

30

3,565,000

14.5%

35

31

4,365,000

15%

35

32

5,346,000

15.5%

35

33

6,546,000

16%

35

34

8,017,000

16.5%

35

35

9,817,000

17%

35

36

24,000,000

17.5%

35

37

24,123,000

18%

35

38

29,561,000

18.5%

35

39

36,225,500

19%

35

40

44,139,000

19.5%

35

41

54,398,000

20%

35

42

66,660,000

20.5%

35

43

81,687,000

21%

35

44

100,101,000

21,5%

35

45

122,667,000

22%

35

46

150,319,000

22,5%

35

47

184,204,000

23%

35

Đại Doanh

Cấp – Thuộc TínhThăng Công Tốn(Công HuânLực côngVật/Huyễn PhòngHPTốc độ

Cấp 1

1,300

60

42

160

30

Cấp 2

1,500

120

84

300

60

Cấp 3

1,800

180

126

460

90

Cấp 4

2,100

240

168

600

120

Cấp 5

2,600

300

210

760

150

Cấp 6

3,000

600

420

1,500

300

Cấp 7

3,600

700

490

1,760

350

Cấp 8

4,400

800

560

2,000

400

Cấp 9

5,200

900

630

2,260

450

Cấp 10

6,200

1,000

700

2,500

500

Cấp 11

7,400

1,600

1,120

4,000

800

Cấp 12

8,900

1,700

1,190

4,260

850

Cấp 13

10,600

1,800

1,260

4,500

900

Cấp 14

12,700

1,900

1,330

4,760

950

Cấp 15

15,200

2,000

1,400

5,000

1,000

Cấp 16

18,100

2,100

1,470

5,260

1,050

Cấp 17

21,700

2,200

1,540

5,500

1,100

Cấp 18

25,900

2,300

1,610

5,760

1,150

Cấp 19

30,100

2,400

1,680

6,000

1,200

Cấp 20

34,300

2,500

1,750

6,260

1,250

Cấp 21

38,500

3,200

2,240

8,000

1,600

Cấp 22

42,700

3,300

2,310

8,260

1,650

Cấp 23

46,900

3,400

2,380

8,500

1,700

Cấp 24

51,100

3,500

2,450

8,760

1,750

Cấp 25

58,500

3,600

2,520

9,000

1,800

Cấp 26

65,900

3,700

2,590

9,260

1,850

Cấp 27

73,300

3,800

2,660

9,500

1,900

Cấp 28

80,700

3,900

2,730

9,760

1,950

Cấp 29

90,100

4,000

2,800

10,000

2,000

Cấp 30

99,500

4,100

2,870

10,260

2,050

Cấp 31

108,900

5,000

3,500

12,500

2,500

Cấp 32

118,300

6,200

3,676

13,120

2,626

Cấp 33

127,700

6,400

3,850

13,760

2,750

Cấp 34

141,100

6,600

4,026

14,380

2,876

Cấp 35

154,500

6,800

4,200

15,000

3,000

Cấp 36

167,900

7,000

4,376

15,620

3,126

Cấp 37

181,300

7,200

4,550

16,260

3,250

Cấp 38

204,700

7,400

4,726

16,880

3,376

Cấp 39

228,100

7,600

4,900

17,500

3,500

Cấp 40

251,500

7,800

5,076

18,120

3,626

Cấp 41

274,900

8,000

5,250

18,760

3,750

Cấp 42

308,300

8,200

5,426

19,380

3,876

Cấp 43

341,700

8,400

5,600

20,000

4,000

Cấp 44

375,100

8,600

5,776

20,620

4,126

Cấp 45

408,500

8,800

5,950

21,260

4,250

Cấp 46

461,900

9,000

6,126

21,880

4,376

Cấp 47

515,300

9,200

6,300

22,500

4,500

Kho

  • Bắt Thú Linh Khiêu chiến lúc 12:59-13:30

  • Tranh Bá Làng Lá Báo danh 19:30-19:50 Khiếu chiến lúc 20:00-20:30

  • Bảo Vệ Làng Lá Khiêu chiến lúc 20:59-21:30

  • Phản Nhẫn Đột Kích Khiêu chiến lúc 21:59-22:30

Phong Ấn Linh Thú

Thời gian: 7:00-12:30 và 14:00-19:00 Tốn: 200 vàng (để chiêu hô linh thú)

  • Mỗi Tổ Chức có thể triệu hồi linh thú hai lần một ngày để phong ấn.

  • Một trong những thành viên đã đăng ký cần trả 200 Vàng. Trong nửa tiếng hoặc 1 tiếng tiếp theo, việc phong ấn bắt đầu.

  • Tất cả thành viên có thể tham gia Phong Ấn Linh Thú.

Thần Thụ

Nhập Chakra:

  • Tăng exp của cây bằng với cấp của ninja chính

  • Lượt nhập chakra hàng ngày: 5 lần

  • CD: 2 tiếng

Tưới:

  • Lượt tưới hàng ngày: 10 lần

  • CD: 6 tiếng

  • Giúp làm chín Quả Xanh của các thành viên khác trong Tổ Chức nhanh hơn 3 phút.

  • Quả Thần Bí có thể tưới một lần cho mỗi quá trình Chín.

Quả Xanh:

  • Lượt hái hàng ngày: 10 lần

  • Chín trong: 40 phút

  • Lên cấp: 30 phút

(Note: “x” nghĩa là phép nhân)

Phần ThưởngCấp Cây Yêu Cầu

- Bạc:

Quả Xanh Cấp 1: 25 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 2: 50 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 3: 100 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 4: 150 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 5: 200 x Cấp Main x Cấp Cây

0

- Exp: Quả Xanh Cấp l: 25 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 2: 50 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 3: 100 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 4: 150 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 5: 200 x Cấp Main x Cấp Cây

0

- Cấp Cây 10-19: Quả Xanh Cấp l: 10 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 2: 15 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 3: 30 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 4: 40 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 5: 50 Rương tài liệu thường

- Cấp Cây 20-39: Quả Xanh Cấp l: 15 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 2: 25 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 3: 35 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 4: 45 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 5: 55 Rương tài liệu thường

- Cấp Cây 40-59: Quả Xanh Cấp l: 18 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 2: 28 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 3: 38 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 4: 48 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 5: 58 Rương tài liệu thường

- Cấp Cây 60-79: Quả Xanh Cấp l: 20 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 2: 30 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 3: 40 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 4: 50 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 5: 60 Rương tài liệu thường

- Cấp Cây 80-89: Quả Xanh Cấp 1: 25 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 2: 35 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 3: 45 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 4: 55 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 5: 65 Rương tài liệu thường

- Cấp Cây 90-??: Quả Xanh Cấp 1: 30 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 2: 40 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 3: 50 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 4: 60 Rương tài liệu thường Quả Xanh Cấp 5: 70 Rương tài liệu thường

10

Quả Xanh Cấp 2: 10 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 3: 12 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 4: 14 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 5: 16 Tiềm Năng Hoàn Lớn

- Cấp Cây 40-60: Quả Xanh Cấp 1: 9 Tiềm Năng Hoàn Lớn

Quả Xanh Cấp 2: 11 Tiềm Năng Hoàn Lớn

Quả Xanh Cấp 3: 13 Tiềm Năng Hoàn Lớn

Quả Xanh Cấp 4: 15 Tiềm Năng Hoàn Lớn

Quả Xanh Cấp 5: 17 Tiềm Năng Hoàn Lớn

- Cấp Cây 60-80: Quả Xanh Cấp 1: 10 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 2: 12 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 3: 14 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 4: 16 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 5: 18 Tiềm Năng Hoàn Lớn

- Cấp Cây 80-89:

Quả Xanh Cấp 1: 11 Tiềm Năng Hoàn Lớn

Quả Xanh Cấp 2: 13 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 3: 15 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 4: 17 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 5: 19 Tiềm Năng Hoàn Lớn

- Cấp Cây 90-??: Quả Xanh Cấp 1: 12 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 2: 14 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 3: 16 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 4: 18 Tiềm Năng Hoàn Lớn Quả Xanh Cấp 5: 20 Tiềm Năng Hoàn Lớn

20

- Áo Nghĩa: Quả Xanh Cấp 1: ~0,2 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 2: ~0,4 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 3: ~0,6 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 4: ~0,8 x Cấp Main x Cấp Cây Quả Xanh Cấp 5: ~1,0 x Cấp Main x Cấp Cây

30

- Lễ Kim: Quả Xanh Cấp 1: 10 Lễ Kim

Quả Xanh Cấp 2: 20 Lễ Kim

Quả Xanh Cấp 3: 30 Lễ Kim

Quả Xanh Cấp 4: 40 Lễ Kim

Quả Xanh Cấp 5: 50 Lễ Kim

50

- Hộp Ngọc: Quả Xanh Cấp 1: Hộp Ngọc Cấp 1

Quả Xanh Cấp 2: Hộp Ngọc Cấp 2

Quả Xanh Cấp 3: Hộp Ngọc Cấp 3

Quả Xanh Cấp 4: Hộp Ngọc Cấp 4

Quả Xanh Cấp 5: Hộp Ngọc Cấp 5

60

Quả Thần Bí:

  • Lượt hái hàng ngày: 6 lần (Cấy cấp 40 mở thêm 1 lần hái)

  • CD: 4 tiếng

  • Chín sau CD: 1 tiếng

  • Quả Thần Bí có thể tưới một lần cho mỗi quá trình Chín.

Phần ThưởngSố Lượng

Bạc

200 x Cấp Main x Cấp Cây

Exp

200 x Cấp Main x Cấp Cây

Áo nghĩa

1 x Cấp Main x Cấp Cây

Tiềm năng hoàn lớn

5

Rương tài liệu cực phẩm

15

Vàng (không biết là vàng hay lk nữa=)))

50

Hộp ngọc

Cấp 5

Tăng Cấp Cây:

Cấp

Lượng Exp (Tổng)

Lượng Exp (mỗi Cấp)

1

1,000

1,000

2

2,500

1,500

3

4,500

2,000

4

7,000

2,500

5

10,000

3,000

6

13,500

3,500

7

17,500

4,000

8

22,000

4,500

9

27,000

5,000

10

33,000

6,000

11

40,000

7,000

12

48,000

8,000

13

57,000

9,000

14

67,000

10,000

15

78,000

11,000

16

90,000

12,000

17

103,000

13,000

18

117,000

14,000

19

132,000

15,000

20

148,500

16,500

21

166,500

18,000

22

186,000

19,500

23

207,000

21,000

24

229,500

22,500

25

253,500

24,000

26

279,000

25,500

27

306,000

27,000

28

334,500

28,500

29

364,500

30,000

30

396,500

32,000

31

430,500

34,000

32

466,500

36,000

33

504,500

38,000

34

544,500

40,000

35

586,500

42,000

36

630,500

44,000

37

676,500

46,000

38

724,500

48,000

39

774,500

50,000

40

827,000

52,500

41

882,000

55,000

42

939,500

57,500

43

999,500

60,000

44

1,062,000

62,500

45

1,127,000

65,000

46

1,194,500

67,500

47

1,264,500

70,000

48

1,337,000

72,500

49

1,412,000

75,000

50

1,490,000

78,000

51

1,571,000

81,000

52

1,655,000

84,000

53

1,742,000

87,000

54

1,832,000

90,000

55

1,925,000

93,000

56

2,021,000

96,000

57

2,120,000

99,000

58

2,222,000

102,000

59

2,327,000

105,000

60

2,435,500

108,500

61

2,547,500

112,000

62

2,663,000

115,500

63

2,782,000

119,000

64

2,904,500

122,500

65

3,030,500

126,000

66

3,160,000

129,500

67

3,293,000

133,000

68

3,429,500

136,500

69

3,569,500

140,000

70

3,713,500

144,000

71

3,861,500

148,000

72

4,013,500

152,000

73

4,169,500

156,000

74

4,329,500

160,000

75

4,493,500

164,000

76

4,661,500

168,000

77

4,833,500

172,000

78

5,009,500

176,000

79

5,189,500

180,000

80

5,374,000

184,500

81

5,563,000

189,000

82

5,756,500

193,500

83

5,954,500

198,000

84

6,157,000

202,500

85

6,364,000

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

8,952,000

98

99

100

Last updated