Chỉ số Cánh Ninja

Tiến Hóa

Bậc 1

Bậc 5

Bậc 10

Chỉ số

Bậc 1

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

2,500

10,000

0%

400

2

2,600

10,400

0%

1,200

3

2,700

10,820

0%

2,530

4

2,810

11,250

0%

4,400

5

2,920

11,700

0%

6,800

6

3,040

12,170

0%

9,730

7

3,160

12,660

0%

13,200

8

3,290

13,170

0%

17,200

9

3,420

13,700

0%

21,730

10

3,560

14,250

5%

26,800

Bậc 2

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

3,700

14,820

5%

1,330

2

3,820

15,410

5%

2,130

3

4,000

16,030

5%

3,460

4

4,160

16,670

5%

5,330

5

4,330

17,340

5%

7,730

6

4,500

18,030

5%

10,660

7

4,680

18,750

5%

14,130

8

4,870

19,500

5%

18,130

9

5,060

20,280

5%

22,660

10

5,260

21,090

7%

27,730

Bậc 3

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

5,470

21,930

7%

3,860

2

5,690

22,810

7%

4,660

3

5,920

23,720

7%

6,000

4

6,160

24,670

7%

7,860

5

6,410

25,660

7%

10,260

6

6,670

26,690

7%

13,200

7

6,940

27,760

7%

16,660

8

7,220

28,870

7%

20,660

9

7,510

30,020

7%

25,200

10

7,810

31,220

10%

30,260

Bậc 4

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

8,120

32,470

10%

8,800

2

8,440

33,770

10%

9,600

3

8,780

35,120

10%

10,930

4

9,130

36,520

10%

12,800

5

9,500

37,980

10%

15,200

6

9,880

39,500

10%

18,130

7

10,280

41,080

10%

21,600

8

10,690

42,720

10%

25,600

9

11,120

44,430

10%

30,130

10

11,560

46,210

14%

35,200

Bậc 5

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

12,020

48,060

14%

16,930

2

12,500

49,980

14%

17,730

3

13,000

51,980

14%

19,060

4

13,520

54,060

14%

20,930

5

14,060

56,220

14%

23,330

6

14,620

58,470

14%

26,260

7

15,200

60,810

14%

29,730

8

15,810

63,240

14%

33,730

9

16,440

65,770

14%

38,260

10

17,100

68,400

18%

43,330

Bậc 6

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

17,780

71,140

18%

29,060

2

18,490

73,990

18%

29,860

3

19,230

76,950

18%

31,200

4

20,000

80,030

18%

33,060

5

20,800

83,230

18%

35,460

6

21,630

86,560

18%

38,400

7

22,500

90,020

18%

41,860

8

23,400

93,620

18%

45,860

9

24,340

97,360

18%

50,400

10

25,310

101,250

22%

55,460

Bậc 7

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

26,320

105,300

22%

46,000

2

27,370

109,510

22%

46,800

3

28,460

113,890

22%

48,130

4

29,600

118,450

22%

50,000

5

30,780

123,190

22%

52,400

6

32,010

128,120

22%

55,330

7

33,290

133,240

22%

58,800

8

34,620

138,570

22%

62,800

9

36,000

144,110

22%

67,330

10

37,440

149,870

26%

72,400

Bậc 8

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

38,940

155,860

26%

68,530

2

40,500

162,090

26%

69,330

3

42,120

168,570

26%

70,660

4

43,800

175,310

26%

72,530

5

45,550

182,320

26%

74,930

6

47,370

189,610

26%

77,860

7

49,260

197,190

26%

81,330

8

51,230

205,080

26%

85,330

9

53,280

213,280

26%

89,860

10

55,410

221,810

32%

94,930

Bậc 9

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

57,630

230,680

32%

97,460

2

59,940

239,910

32%

98,260

3

62,340

249,510

32%

99,590

4

64,830

295,490

32%

101,460

5

67,420

269,870

32%

103,860

6

70,120

280,660

32%

106,800

7

72,920

291,890

32%

110,260

8

75,840

303,570

32%

114,260

9

78,870

315,710

32%

118,800

10

82,020

328,340

36%

123,860

Bậc 10

Sao

Lực tay

Tinh thần

Nhạy bén

Thể Lực

Tỷ lệ tổn thương

Tỷ lệ miễn thương

Exp

1

85,300

341,470

36%

133,600

2

88,710

355,130

36%

134,400

3

92,260

369,340

36%

135,730

4

95,950

384,110

36%

137,600

5

99,790

399,470

36%

140,000

6

103,780

415,450

36%

142,930

7

107,930

432,070

36%

146,400

8

112,250

449,350

36%

150,400

9

116,740

467,320

36%

154,930

10

121,410

486,010

40%

Last updated