Kết Hôn

Kết hôn mở sau khi nhân vật chính của bạn đạt Cấp 50. Sau đó, bạn có thể đến Terumi Mei ở Làng Lá và cầu hôn một người chơi khác trong cùng 1 server với bạn. – Hướng dẫn trong game:

– Nhẫn (Chưa đầy đủ):

Nhẫn Bạc

Nhẫn Lễ Kim

Nhẫn Vàng

20,000,000 Bạc

20,000 Lễ Kim

40,000 Vàng

– Chỉ số Nhẫn:

Nhẫn Bạc

Cấp

Lực Tay

Tinh Thần

Nhạy Bén

Thể Lực

Mị lực sản sinh hàng ngày

Exp

1

1,000

1,000

1,000

3,000

50

50

2

1,120

1,090

1,110

3,280

54

100

3

1,240

1,200

1,220

3,590

59

160

4

1,380

1,310

1,350

3,930

64

210

5

1,540

1,420

1,480

3,410

69

279

6

1,700

1,550

1,630

4,720

75

330

7

1,880

1,690

1,780

5,170

81

390

8

2,070

1,830

1,950

5,650

88

450

9

2,270

1,980

2,120

6,160

95

510

10

2,480

2,140

2,310

6,710

102

580

11

2,710

2,310

2,500

7,290

110

700

12

2,940

2,480

2,710

7,900

118

770

13

3,190

2,660

2,920

8,550

127

850

14

3,450

2,850

3,150

9,240

136

940

15

3,730

3,050

3,380

9,950

145

1,020

16

4,010

3,260

3,630

10,700

155

1,110

17

4,310

3,480

3,880

11,490

165

1,200

18

4,620

3,700

4,150

12,300

176

1,290

19

4,940

3,930

4,420

13,160

187

1,380

20

5,270

4,170

4,710

14,040

198

1,480

21

5,620

4,420

5,000

14,960

210

1,580

22

5,980

4,680

5,310

15,910

222

1,680

23

6,350

4,940

5,620

16,900

235

1,780

24

6,730

5,210

5,950

17,920

248

1,890

25

7,120

5,490

6,280

18,970

261

2,000

26

7,530

5,780

6,630

20,060

275

2,110

27

7,950

6,080

6,980

21,180

289

2,220

28

8,380

6,380

7,350

22,340

304

2,340

29

8,820

6,700

7,720

23,530

319

2,460

30

9,280

7,020

8,110

24,750

31

32

33

10720

8030

9320

28630

383

2930

34

35

36

37

38

13,350

9,870

11,550

37,560

472

39

40

41

15,080

11,080

13,000

40,440

530

4,070

42

15,680

11,500

13,510

42,070

43

44

16,920

12,360

14,550

45,430

592

4,520

45

17,550

12,800

15,080

47,160

613

4,680

46

18,200

13,250

15,630

48,920

635

4,840

47

18,860

13,710

16,180

50,720

657

5,000

48

19,530

14,180

16,750

52,550

680

5,160

49

20,220

14,650

17,320

54,420

703

5,330

50

20,920

15,130

17,910

56,320

726

5,500

51

21,630

15,630

18,500

58,250

750

5,670

52

22,350

16,120

19,110

60,220

774

5,840

53

23,080

16,630

19,720

62,220

54

55

56

57

58

26930

19290

22950

72730

6940

59

27730

19840

23620

74930

7130

60

28550

20410

24310

77170

Nhẫn Lễ Kim

Cấp

Lực Tay

Tinh Thần

Nhạy Bén

Thể Lực

Mị lực sản sinh hàng ngày

Exp

1

1,600

1,600

1,600

1,600

84

50

2

1,880

1,830

1,860

5,510

91

110

3

2,080

2,020

2,050

6,030

98

170

4

2,320

2,200

2,270

6,600

107

220

5

2,590

2,390

2,490

7,240

116

280

6

2,860

2,600

2,740

7,930

126

350

7

3,160

2,840

2,990

8,690

136

410

8

3,480

3,070

3,280

9,490

147

470

9

3,810

3,330

3,560

10,350

159

540

10

4,170

3,600

3,880

11,270

171

610

11

4,550

3,880

4,200

12,250

181

910

12

4,940

4,170

4,550

13,270

198

1,000

13

5,360

4,470

4,910

14,360

213

1,110

14

5,800

4,790

5,290

15,520

228

1,220

15

6,270

5,120

5,680

16,720

243

1,330

16

6,740

5,480

6,100

17,980

17

18

19

20

Nhẫn Vàng

Cấp

Lực Tay

Tinh Thần

Nhạy Bén

Thể Lực

Mị lực sản sinh hàng ngày

Exp

1

2,200

2,200

2,200

7,000

120

50

2

2,690

2,620

2,660

7,870

130

110

3

2,980

2,880

2,930

8,620

141

170

4

3,310

3,140

3,240

9,430

153

220

5

3,700

3,410

3,550

10,340

166

290

6

4,080

3,720

3,910

11,330

180

350

7

4,510

4,060

4,270

12,410

194

410

8

4,970

4,390

4,680

13,560

210

480

9

5,450

4,750

5,090

14,780

227

540

10

5,950

5,140

5,540

16,100

245

610

11

6,500

5,540

6,000

17,500

264

1,370

12

7,060

5,950

6,500

18,960

283

1,500

13

7,660

6,380

7,010

20,520

304

1,670

14

8,280

6,840

7,560

22,180

325

1,830

15

8,950

7,320

8,110

23,880

348

2,000

16

9,620

7,820

8,710

25,680

372

2,160

17

10,340

8,350

9,310

27,580

396

2,340

18

11,090

8,880

9,960

29,520

421

2,520

19

11,860

9,430

10,610

31,580

448

2,690

20

12,650

10,010

11,300

33,700

475

2,880

21

13,490

10,610

12,000

35,900

504

3,080

22

14,350

11,230

12,740

38,180

533

3,270

23

15,240

11,860

13,490

40,560

563

3,470

24

16,150

12,500

14,280

43,010

594

3,690

25

17,090

13,180

15,070

45,530

626

3,900

26

18,070

13,870

15,910

48,140

660

4,110

27

19,080

14,590

16,750

50,830

694

4,340

28

20,110

15,310

17,640

53,620

729

4,560

29

21,170

16,080

18,530

56,470

765

4,800

30

22,270

16,850

19,460

59,400

802

5,030

31

23,400

17,640

20,400

62,420

840

5,270

32

24,530

18,430

21,380

65,520

878

5,520

33

25,730

19,270

22,370

68,710

918

5,780

34

26,930

20,110

23,400

71,950

959

6,030

35

28,150

20,980

24,430

75,310

1,001

6,290

36

29,420

21,860

25,510

78,720

1,044

6,560

37

30,720

22,780

26,590

82,220

1,087

6,810

38

32,040

23,690

27,720

85,820

1,132

7,080

39

33,410

24,650

28,850

89,470

1,177

7,370

40

34,780

25,610

30,020

93,220

1,224

7,650

41

36,190

26,590

31,200

97,060

1,272

7,940

42

37,630

27,600

32,420

100,970

1,320

8,240

43

39,100

28,610

33,650

104,950

1,369

8,520

44

40,510

29,660

34,920

109,030

1,420

8,820

45

42,120

30,720

36,190

113,180

1,471

9,120

46

43,680

31,800

37,510

117,410

1,524

9,440

47

45,260

32,900

38,830

121,730

1,577

9,750

48

46,870

34,030

40,200

126,120

1,631

10,070

49

48,530

35,160

41,570

130,610

1,686

10,400

50

50,210

36,310

42,980

135,170

1,742

10,730

51

51,910

37,510

44,400

139,800

1,800

11,060

52

53,640

38,690

45,860

144,530

– Gia Viên:

– Cấp Hôn Nhân (Chưa đầy đủ):

Cấp Hôn Nhân

Đất

Số lần hái hoa của bạn bè

Tỷ lệ thành công khống chế

Exp

Đám cưới giấy (LvL 1)

3

1

+1%

510

Đám cưới giấy (LvL 2)

3

2

+1%

1,440

Đám cưới giấy (LvL 3)

3

2

+1%

2,770

Đám cưới bông (LvL 1)

4

2

+2%

3,740

Đám cưới bông (LvL 2)

4

3

+2%

5,830

Đám cưới bông (LvL 3)

4

3

+2%

8,280

Đám cưới gỗ (LvL 1)

6

3

+3%

10,340

Đám cưới gỗ (LvL 2)

6

4

+3%

13,500

Đám cưới gỗ (LvL 3)

6

4

+3%

17,010

Đám cưới sắt (LvL 1)

7

4

+4%

20,110

Đám cưới sắt (LvL 2)

7

5

+4%

24,310

Đám cưới sắt (LvL 3)

7

5

+4%

28,830

Đám cưới đồng (LvL 1)

8

5

+5%

32,950

Đám cưới đồng (LvL 2)

8

6

+5%

38,140

Đám cưới đồng (LvL 3)

8

6

+5%

43,660

Đám cưới thiết (LvL 1)

10

6

+6%

48,760

Đám cưới thiết (LvL 2)

10

7

+6%

54,930

Đám cưới thiết (LvL 3)

10

7

+6%

61,420

Đám cưới tơ (LvL 1)

11

7

+7%

67,490

Đám cưới tơ (LvL 2)

11

8

+7%

74,620

Đám cưới tơ (LvL 3)

11

8

+7%

82,070

Đám cưới hoa (LvL 1)

12

8

+8%

89,080

Đám cưới hoa (LvL 2)

12

9

+8%

97,160

Đám cưới hoa (LvL 3)

12

9

+8%

105,550

Đám cưới ngà (LvL 1)

14

9

+9%

113,500

Đám cưới ngà (LvL 2)

14

10

+9%

Đám cưới ngà (LvL 3)

14

10

+9%

– Giá Đất (Chưa đầy đủ):

Mở ĐấtCấp Hôn Nhân Yêu CầuTốn (Vàng)

1

1st (LvL 3)

500

2

2nd (LvL 3)

700

3

3rd (LvL 3)

1,000

4

4th (LvL 3)

1,500

5

5th (LvL 3)

2,000

6

7th (LvL 3)

3,000

7

9th (LvL 3)

4,000

8

11th (LvL 3)

5,000

– Xếp Hạng Hôn Nhân:

Người chơi có vị trí trong bảng xếp hạng dựa trên Cấp Hôn nhân của họ và có thể nhận hoa hồng mỗi ngày dựa trên thứ hạng của họ.

Quà Xếp Hạng:

HạngQuà

1

200 Hoa Hồng

2-3

160 Hoa Hồng

4-6

120 Hoa Hồng

7-10

80 Hoa Hồng

11-20

50 Hoa Hồng

21-100

30 Hoa Hồng

101+

20 Hoa Hồng

Last updated