Chiến Thần R1
Last updated
Last updated
Trang Sức | Level | Loại | Thuộc Tính |
---|---|---|---|
1 CS | Nón | Lực Tay +60,000 | |
1 CS | Dây Chuyền | Lực Tay +60,000 | |
1 CS | Ngọc Bội | Tinh Thần +60,000 | |
1 CS | Hộ Phù | Tinh Thần +60,000 | |
1 CS | Vòng Tay | Nhạy Bén +60,000 | |
1 CS | Lắc Tay | Nhạy Bén +60,000 | |
1 CS | Găng Tay | Thể Lực +600,000 | |
1 CS | Nhẫn | Thể Lực +600,000 |
Set Bonus
Lực Tay | Tinh Thần | |
---|---|---|
Cặp | + | + |
Set Bonus | Lực tay +40000. Lực công +25%. Kháng khống chế +40%. Tỷ lệ miễn thương +5%. | Tinh Thần +40000. Lực công +25%.Tỷ lệ tổn thương +30%. |
Nhạy Bén | Thể Lực | |
Cặp | + | + |
Set Bonus | Nhạy bén +40000. Lực công +25%. Tỷ lệ miễn thương +25%. Tỷ lệ thành công khống chế +10%. | Thể lực +90000. HP +30%. Tỷ lệ thành công khống chế +30%. Miễn giảm sát thương sau cùng +5% |
Full Set Bonus | Giảm công địch +30%. Giảm thủ địch +30%. Tỷ lệ tổn thương +25%. Tỷ lệ miễn thương +25%. Kháng khống chế +30%. Sau khi tấn công, sát thương thêm +5%. HP +5% |