Sunagakure
Last updated
Last updated
Trang Sức | Level | Loại | Thuộc Tính |
---|---|---|---|
106 | Nón | Lực Tay +55,000 | |
106 | Dây Chuyền | Lực Tay +55,000 | |
106 | Ngọc Bội | Tinh Thần +55,000 | |
106 | Hộ Phù | Tinh Thần +55,000 | |
106 | Vòng Tay | Nhạy Bén +55,000 | |
106 | Lắc Tay | Nhạy Bén +55,000 | |
106 | Găng Tay | Thể Lực +550,000 | |
106 | Nhẫn | Thể Lực +550,000 |
Set Bonus
Lực Tay | Tinh Thần | |
---|---|---|
Cặp | + | + |
Set Bonus | Lực tay +20,000. Miễn dịch Tàn Phế +60%. Tỷ lệ tổn thương +30% | Thể Lực +50,000. Miễn dịch Phong Ấn +60%. Tỷ lệ miễn thương +30% |
Nhạy Bén | Thể Lực | |
Cặp | + | + |
Set Bonus | Lực tay +20,000. Miễn dịch Tàn Phế +60%. Lực công +25% | Thể lực +50,000. Miễn dịch Phong Ấn +60%. HP +25% |
Full Set Bonus | Giảm công địch +30% |